Characters remaining: 500/500
Translation

chủng loại

Academic
Friendly

Từ "chủng loại" trong tiếng Việt có nghĩa là "giống loài" hoặc "nhóm loại" dùng để chỉ các nhóm khác nhau của sự vật, thường trong lĩnh vực sinh học hoặc phân loại. Khi chúng ta nói đến "chủng loại," chúng ta thường nói về các loại khác nhau của một đối tượng cụ thể, dụ như động vật, thực vật hoặc các sản phẩm khác.

Định nghĩa:
  • Chủng loại: Nhóm các cá thể hoặc sự vật cùng những đặc điểm chung, thường được phân loại để dễ dàng nhận diện nghiên cứu.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • " rất nhiều chủng loại thực vật trong rừng Amazon."
    • "Các nhà khoa học đang nghiên cứu về các chủng loại động vật nguy cơ tuyệt chủng."
  2. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Siêu thị này nhiều chủng loại trái cây từ khắp nơi trên thế giới."
    • "Chúng ta cần phân loại các chủng loại sản phẩm để dễ dàng quản lý kho hàng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Việc bảo tồn các chủng loại đa dạng rất quan trọng cho sự cân bằng sinh thái."
  • "Nghiên cứu về các chủng loại khác nhau trong một hệ sinh thái có thể giúp chúng ta hiểu hơn về môi trường."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chủng: Chỉ đến giống, loài cụ thể ( dụ: chủng giống cây, chủng vi khuẩn).
  • Loại: Thường dùng để chỉ nhóm hoặc loại chung hơn, có thể không nhất thiết phải giống loài ( dụ: loại sản phẩm, loại hình dịch vụ).
Từ đồng nghĩa:
  • Loại: Cũng chỉ đến nhóm của sự vật nhưng có thể bao gồm cả những thứ không phải giống loài.
  • Giống: Tương tự như chủng, nhưng thường chỉ đến các đặc điểm di truyền hoặc đặc tính chung.
Từ gần giống:
  • Chủng tộc: chỉ đến nhóm người đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử chung.
  • Chủng virus: chỉ đến các loại virus khác nhau trong một nhóm virus.
Kết luận:

"Chủng loại" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, đặc biệt khi bạn muốn nói về sự phân loại đa dạng trong tự nhiên hoặc trong các lĩnh vực khác.

  1. d. Giống loài. Các chủng loại thực vật.

Comments and discussion on the word "chủng loại"